Bước tới nội dung

kỳ đài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ ɗa̤ːj˨˩ki˧˧ ɗaːj˧˧ki˨˩ ɗaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ ɗaːj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

kỳ đài

  1. Nền đắp cao lên để treo cờlàm lễ trọng thể.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]