Bước tới nội dung

lân nhi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lən˧˧ ɲi˧˧ləŋ˧˥ ɲi˧˥ləŋ˧˧ ɲi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lən˧˥ ɲi˧˥lən˧˥˧ ɲi˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

lân nhi

  1. Con giai, ví như con lân, con phượng mới sinh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]