lão làng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laʔaw˧˥ la̤ːŋ˨˩ | laːw˧˩˨ laːŋ˧˧ | laːw˨˩˦ laːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
la̰ːw˩˧ laːŋ˧˧ | laːw˧˩ laːŋ˧˧ | la̰ːw˨˨ laːŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]lão làng
- Người lớn tuổi, có thâm niên làm việc và giàu kinh nghiệm, thường nhận được sự kính trọng.
- Các lão làng ngồi bàn chuyện.