Bước tới nội dung

lém lém

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɛm˧˥ lɛm˧˥lɛ̰m˩˧ lɛ̰m˩˧lɛm˧˥ lɛm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɛm˩˩ lɛm˩˩lɛ̰m˩˧ lɛ̰m˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  1. Nói lém lém.
    Lửa cháy lém lém vào rạ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Tiếng Mường

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lém lém

  1. lem lém.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội