Bước tới nội dung

lên hơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
len˧˧ həːj˧˧len˧˥ həːj˧˥ləːŋ˧˧ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
len˧˥ həːj˧˥len˧˥˧ həːj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

lên hơi

  1. Bốc hơi, bốc khí lên.
    Cơm rượu đã lên hơi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]