lóm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔm˧˥lɔ̰m˩˧lɔm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɔm˩˩lɔ̰m˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

  1. Học lóm:.
    Nghe lóm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]