Bước tới nội dung

lỡm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ləʔəm˧˥ləːm˧˩˨ləːm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lə̰ːm˩˧ləːm˧˩lə̰ːm˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lỡm

  1. Mẹo để đùa nghịch xỏ xiên.
    Mắc lỡm.
  2. Ph. Với ác ý muốn chế giễu hay gây hiểu lầm.
    Nói lỡm.

Tham khảo

[sửa]