lưỡng hợp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəʔəŋ˧˥ hə̰ːʔp˨˩lɨəŋ˧˩˨ hə̰ːp˨˨lɨəŋ˨˩˦ həːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə̰ŋ˩˧ həːp˨˨lɨəŋ˧˩ hə̰ːp˨˨lɨə̰ŋ˨˨ hə̰ːp˨˨

Định nghĩa[sửa]

lưỡng hợp

  1. Nói công tyhai hạng cổ đông, một hạngtrách nhiệm vô hạn, một hạngtrách nhiệm hữu hạn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]