Bước tới nội dung

lưu chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
liw˧˧ ʨət˧˥lɨw˧˥ ʨə̰k˩˧lɨw˧˧ ʨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɨw˧˥ ʨət˩˩lɨw˧˥˧ ʨə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

lưu chất

  1. Vật chất có tính lưu động, lực liên kết phân tử không lớn dẫn đến không có hình dạng cố định, ví dụ chất lỏng, chất khí.

Dịch

[sửa]