Bước tới nội dung

lễ đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
leʔe˧˥ ɗɨə̤ŋ˨˩le˧˩˨ ɗɨəŋ˧˧le˨˩˦ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḛ˩˧ ɗɨəŋ˧˧le˧˩ ɗɨəŋ˧˧lḛ˨˨ ɗɨəŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lễ đường

  1. Nhà cúng tế.
  2. Nhà để hội họp hay để cử hành lễ kỷ niệm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]