lệnh ái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̰ʔjŋ˨˩ aːj˧˥ | lḛn˨˨ a̰ːj˩˧ | ləːn˨˩˨ aːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
leŋ˨˨ aːj˩˩ | lḛŋ˨˨ aːj˩˩ | lḛŋ˨˨ a̰ːj˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]lệnh ái
- Từ dùng để chỉ con gái của người nói chuyện với mình (cũ).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lệnh ái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)