Bước tới nội dung

lục vấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩ vən˧˥lṵk˨˨ jə̰ŋ˩˧luk˨˩˨ jəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨ vən˩˩lṵk˨˨ vən˩˩lṵk˨˨ və̰n˩˧

Động từ

[sửa]

lục vấn

  1. (Kng.) . Hỏi vặn để truy cho ra lẽ.
    Bị lục vấn đủ chuyện.
    Hỏi cứ như lục vấn người ta.

Tham khảo

[sửa]