Bước tới nội dung

label

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  1. Một miếng vật liệu nhỏ để dính vào vật và cho biết thông tin về vật đó.
  2. Một tên gọi cho đồ vật hay nhóm người.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

miếng thông tin

tên

Động từ

[sửa]
  1. Ngoại động từ. Dán, đính nhãn vào vật nào đó.
  2. Ngoại động từ. Đặt tên, xếp thể loại vật hay nhóm người.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

dán nhãn

đặt tên, xếp loại

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
label
/la.bɛl/
labels
/la.bɛl/

label /la.bɛl/

  1. Nhãn, nhãn hiệu.
    Label de garantie — nhãn bảo đảm

Tham khảo

[sửa]