ladder
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlæ.dɜː/
![]() | [ˈlæ.dɜː] |
Danh từ[sửa]
ladder /ˈlæ.dɜː/
- Thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- folding ladder — thang gập được
- the ladder of fame — thang danh vọng
Thành ngữ[sửa]
- to kick down ladder: Từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị.
Tham khảo[sửa]
- "ladder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)