lancement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lancement /lɑ̃s.mɑ̃/ |
lancements /lɑ̃s.mɑ̃/ |
lancement gđ /lɑ̃s.mɑ̃/
- Sự ném, sự phóng, sự quăng.
- Lancement d’une bombe — sự ném bom
- Lancement par catapulte — sự phóng bằng máy phóng
- Lancement en piqué — sự phóng lúc bổ nhào (bom, tên lửa)
- Lancement en plongée — sự phóng lúc đang lặn (thuỷ lôi, tên lửa ở tàu ngầm)
- Lancement d’un javelot — sự phóng lao
- Lancement en vol horizontal — sự thả bom lúc bay ngang
- Sự lao.
- Lancement d’un pont — sự lao cầu
- Sự tung ra, sự phát hành.
- Lancement d’un journal — việc phát hành một tờ báo
- Sự đề cao, sự quảng cáo.
- Lancement d’un artiste — sự quảng cáo cho một nghệ sĩ
- Sự hạ thủy.
- Lancement d’un navire — sự hạ thủy tàu
- Sự bố trí lao động (cho công nhân một xí nghiệp).
Tham khảo
[sửa]- "lancement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)