laser
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈleɪ.zɜː/
Danh từ[sửa]
laser /ˈleɪ.zɜː/
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /la.zɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
laser /la.zɛʁ/ |
lasers /la.zɛʁ/ |
laser gđ /la.zɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "laser". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laː˧˧ | laː˧˥ | laː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˧˥ | laː˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Viết tắt của từ tiếng Anh "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation", có nghĩa là "khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích".
Danh từ[sửa]
laser