Bước tới nội dung

lazăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
lazăng

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ zaŋ˧˧laː˧˥ jaŋ˧˥laː˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ ɟaŋ˧˥laː˧˥˧ ɟaŋ˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ tiếng Pháp la + jante (nghĩa là “vành bánh xe”).

Danh từ

[sửa]

lazăng, la zăng, la-zăng

  1. Vành bánh xe, mâm bánh xe.

Dịch

[sửa]

Xem thêm

[sửa]