learnt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɜːnt/
Ngoại động từ
[sửa]learnt ngoại động từ learnt /lə:nt/ /ˈlɜːnt/
- Học, học tập, nghiên cứu.
- Nghe thất, được nghe, được biết.
- to learn a piece of news from someone — biết tin qua ai
- (Từ cổ, nghĩa cổ) ; (đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ.
- Học, học tập.
Thành ngữ
[sửa]- to learn by heart: Học thuộc lòng.
- to learn by rate: Học vẹt.
- I am (have) yet to learn: Tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã.
Tham khảo
[sửa]- "learnt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)