learnt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɜːnt/

Ngoại động từ[sửa]

learnt ngoại động từ learnt /lə:nt/ /ˈlɜːnt/

  1. Học, học tập, nghiên cứu.
  2. Nghe thất, được nghe, được biết.
    to learn a piece of news from someone — biết tin qua ai
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) ; (đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ.
  4. Học, học tập.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]