lesson
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɛ.sᵊn/
![]() | [ˈlɛ.sᵊn] |
Danh từ[sửa]
lesson /ˈlɛ.sᵊn/
- Bài học.
- to learn one's lesson by heart — học thuộc lòng bài học
- Lời dạy bảo, lời khuyên.
- never forget the lesson of Lenin — không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin
- Lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo.
- to read someone a lesson — quở trách người nào
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
lesson ngoại động từ /ˈlɛ.sᵊn/
Tham khảo[sửa]
- "lesson". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)