Bước tới nội dung

levitate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.və.ˌteɪt/

Động từ

[sửa]

levitate /ˈlɛ.və.ˌteɪt/

  1. Bay lên; làm bay lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]