Bước tới nội dung

liên đái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
liən˧˧ ɗaːj˧˥liəŋ˧˥ ɗa̰ːj˩˧liəŋ˧˧ ɗaːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liən˧˥ ɗaːj˩˩liən˧˥˧ ɗa̰ːj˩˧

Định nghĩa

[sửa]

liên đái

  1. Dính liền và có ảnh hưởng lẫn nhau.
    Trách nhiệm liên đái..
    Quan hệ liên đái..
    Quan hệ ràng buộc bộ phận nọ với bộ phận kia hoặc người nọ với người kia.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]