Bước tới nội dung

liên phòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ fa̤wŋ˨˩liəŋ˧˥ fawŋ˧˧liəŋ˧˧ fawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ fawŋ˧˧liən˧˥˧ fawŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

liên phòng

  1. Nói thứ cau truyền bẹ, có quả bốn mùa.
    Cau liên phòng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]