Bước tới nội dung

liên xã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ saʔa˧˥liəŋ˧˥ saː˧˩˨liəŋ˧˧ saː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ sa̰ː˩˧liən˧˥ saː˧˩liən˧˥˧ sa̰ː˨˨

Định nghĩa

[sửa]

liên xã

  1. Tổ chức do nhiều hợp lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]