Bước tới nội dung

ligate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

ligate ngoại động từ /ˈlɑɪ.ˌɡeɪt/

  1. (Y học) Buộc, thắt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]