linh hoạt
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lïŋ˧˧ hwa̰ːʔt˨˩ | lïn˧˥ hwa̰ːk˨˨ | lɨn˧˧ hwaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïŋ˧˥ hwat˨˨ | lïŋ˧˥ hwa̰t˨˨ | lïŋ˧˥˧ hwa̰t˨˨ |
Tính từ[sửa]
linh hoạt
- Có hiệu quả nhanh và gọn.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- (Vật lý học) Nói một chất lỏng dễ chảy.
Tham khảo[sửa]
- "linh hoạt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)