liquidation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌlɪ.kwə.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

liquidation /ˌlɪ.kwə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự thanh toán (nợ... ).
  2. Sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh.
    to go into liquidation — thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty)
  3. Sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại).
  4. (Nghĩa bóng) Sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.ki.da.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
liquidation
/li.ki.da.sjɔ̃/
liquidations
/li.ki.da.sjɔ̃/

liquidation gc /li.ki.da.sjɔ̃/

  1. Sự thanh .
    Liquidation des biens — sự thanh lý tài sản
    Liquidation des fonds fixes — sự thanh lý tài sản cố định
  2. Sự thanh toán.
    Liquidation d’une dette — sự thanh toán một món
    Liquidation de fin de mois — kỳ thanh toán cuối tháng
  3. Sự giải thể, sự kết thúc.
    Liquidation d’une entreprise — sự giải thể một xí nghiệp
    Liquidation d’une affaire — sự kết thúc một khoản giao dịch

Tham khảo[sửa]