Bước tới nội dung

literal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.tə.rəl/

Tính từ

[sửa]

literal /ˈlɪ.tə.rəl/

  1. (Thuộc) Chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen.
    a literal translation — bản dịch từng chữ theo nguyên văn
    a literal error — chữ in sai
    on a literal sense — theo nghĩa đen
    a literal transcript — bản sao nguyên văn
    literal interpretation — sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
  2. Tầm thường, phàm tục.
    a literal man — người phàm phu tục tử
  3. Thật, đúng như vậy.
    a literal swarm of children — đúng là bầy con nít

Tham khảo

[sửa]