literal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɪ.tə.rəl/
Tính từ[sửa]
literal /ˈlɪ.tə.rəl/
- (Thuộc) Chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen.
- a literal translation — bản dịch từng chữ theo nguyên văn
- a literal error — chữ in sai
- on a literal sense — theo nghĩa đen
- a literal transcript — bản sao nguyên văn
- literal interpretation — sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
- Tầm thường, phàm tục.
- a literal man — người phàm phu tục tử
- Thật, đúng như vậy.
- a literal swarm of children — đúng là bầy con nít
Tham khảo[sửa]
- "literal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)