Bước tới nội dung

loan phượng, uyên ương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaːn˧˧ fɨə̰ʔŋ˨˩ wiən˧˧ ɨəŋ˧˧lwaːŋ˧˥ fɨə̰ŋ˨˨ wiəŋ˧˥ ɨəŋ˧˥lwaːŋ˧˧ fɨəŋ˨˩˨ wiəŋ˧˧ ɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwan˧˥ fɨəŋ˨˨ wiən˧˥ ɨəŋ˧˥lwan˧˥ fɨə̰ŋ˨˨ wiən˧˥ ɨəŋ˧˥lwan˧˥˧ fɨə̰ŋ˨˨ wiən˧˥˧ ɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

loan phượng, uyên ương

  1. loài chim đi đôi, ở đây chỉ có mình loanmình uyên, ý nói vợ chồng chia cách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]