Bước tới nội dung

loathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

loathe ngoại động từ

  1. Ghê tởm, kinh tởm, ghét.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]