lodged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]lodged
Chia động từ
[sửa]lodge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lodge | |||||
Phân từ hiện tại | lodging | |||||
Phân từ quá khứ | lodged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lodge | lodge hoặc lodgest¹ | lodges hoặc lodgeth¹ | lodge | lodge | lodge |
Quá khứ | lodged | lodged hoặc lodgedst¹ | lodged | lodged | lodged | lodged |
Tương lai | will/shall² lodge | will/shall lodge hoặc wilt/shalt¹ lodge | will/shall lodge | will/shall lodge | will/shall lodge | will/shall lodge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lodge | lodge hoặc lodgest¹ | lodge | lodge | lodge | lodge |
Quá khứ | lodged | lodged | lodged | lodged | lodged | lodged |
Tương lai | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lodge | — | let’s lodge | lodge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.