Bước tới nội dung

lodging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

lodging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lodge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lodging /ˈlɑːd.ʒiɳ/

  1. Chỗ trọ, chỗ tạm trú.
  2. (Số nhiều) Phòngsãn đồ cho thuê.
  3. Nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt).

Tham khảo

[sửa]