Bước tới nội dung

lodging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

lodging

  1. hiện tại phân từ của lodge

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lodging /ˈlɑːd.ʒiɳ/

  1. Chỗ trọ, chỗ tạm trú.
  2. (Số nhiều) Phòngsãn đồ cho thuê.
  3. Nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt).

Tham khảo

[sửa]