long trời lở đất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawŋ˧˧ ʨə̤ːj˨˩ lə̰ː˧˩˧ ɗət˧˥lawŋ˧˥ tʂəːj˧˧ ləː˧˩˨ ɗə̰k˩˧lawŋ˧˧ tʂəːj˨˩ ləː˨˩˦ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˧˥ tʂəːj˧˧ ləː˧˩ ɗət˩˩lawŋ˧˥˧ tʂəːj˧˧ lə̰ːʔ˧˩ ɗə̰t˩˧

Cụm từ[sửa]

long trời lở đất

  1. Ám chỉ một sự việc gây ngạc nhiên tột độ hoặc có tác động lớn đến tâm lý người.
  2. Ám chỉ một chiến thắng oanh liệt trong chiến tranh.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)