Bước tới nội dung

loon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
loon

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

loon /ˈluːn/

  1. (Ê-cốt) (từ cổ, nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thằng điên, thằng cuồng.

Danh từ

[sửa]

loon /ˈluːn/

  1. (Động vật học) Chim lặn gavia.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)