lopped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]lopped
Chia động từ
[sửa]lop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lop | |||||
Phân từ hiện tại | lopping | |||||
Phân từ quá khứ | lopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lop | lop hoặc loppest¹ | lops hoặc loppeth¹ | lop | lop | lop |
Quá khứ | lopped | lopped hoặc loppedst¹ | lopped | lopped | lopped | lopped |
Tương lai | will/shall² lop | will/shall lop hoặc wilt/shalt¹ lop | will/shall lop | will/shall lop | will/shall lop | will/shall lop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lop | lop hoặc loppest¹ | lop | lop | lop | lop |
Quá khứ | lopped | lopped | lopped | lopped | lopped | lopped |
Tương lai | were to lop hoặc should lop | were to lop hoặc should lop | were to lop hoặc should lop | were to lop hoặc should lop | were to lop hoặc should lop | were to lop hoặc should lop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lop | — | let’s lop | lop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.