Bước tới nội dung

lopping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːp.piɳ/

Động từ

[sửa]

lopping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lop" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lopping /ˈlɑːp.piɳ/

  1. Sự tỉa cành, sự xén cành.
  2. Sự trừ khử những cái vô dụng.
  3. (Số nhiều) Cành bị tỉa, cành bị xén.

Tham khảo

[sửa]