Bước tới nội dung

luân xa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwən˧˧ saː˧˧lwəŋ˧˥ saː˧˥lwəŋ˧˧ saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˧˥ saː˧˥lwən˧˥˧ saː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

luân xa

  1. Cái đĩa hoặc bánh xe chứa nguồn năng lượngkhả năng quay tròn và thực hiện việc điều hòa năng lượng trong cơ thể, giúp con người có khả năng nhìn thấy được ma quỷ.