Bước tới nội dung

lunatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈluː.nə.ˌtɪk/

Danh từ

[sửa]

lunatic /ˈluː.nə.ˌtɪk/

  1. Người điên, người mất trí.

Tính từ

[sửa]

lunatic + (lunatical) /'lu:nətikəl/ /ˈluː.nə.ˌtɪk/

  1. Điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]