Bước tới nội dung

lust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Nội động từ

lust nội động từ /ˈləst/

  1. (+ for, after) Tham muốn, thèm khát.
    to lust for blood — khát máu

Chia động từ

Tham khảo