lập chí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔp˨˩ ʨi˧˥lə̰p˨˨ ʨḭ˩˧ləp˨˩˨ ʨi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləp˨˨ ʨi˩˩lə̰p˨˨ ʨi˩˩lə̰p˨˨ ʨḭ˩˧

Động từ[sửa]

lập chí

  1. Quyết tâm đi tới một mục đích.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]