màu phấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤w˨˩ fən˧˥maw˧˧ fə̰ŋ˩˧maw˨˩ fəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maw˧˧ fən˩˩maw˧˧ fə̰n˩˧

Định nghĩa[sửa]

màu phấn

  1. Tranh vẽ bằng những thỏi các-bon-nát can-xi nhuộm màu đóng chắc thành hình bút chì.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]