máu mủ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maw˧˥ mṵ˧˩˧ | ma̰w˩˧ mu˧˩˨ | maw˧˥ mu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maw˩˩ mu˧˩ | ma̰w˩˧ mṵʔ˧˩ |
Tính từ
[sửa]máu mủ
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: related
Danh từ
[sửa]máu mủ
- Xem máu
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: blood
Tham khảo
[sửa]- "máu mủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)