Bước tới nội dung

máu me

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maw˧˥˧˧ma̰w˩˧˧˥maw˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maw˩˩˧˥ma̰w˩˧˧˥˧

Từ tương tự

Tính từ

máu me

  1. Máu đổ ra, giây nhiều chỗ.
    Bị thương nặng máu me đầy người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]