máy bán hàng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ ɓaːn˧˥ ha̤ːŋ˨˩ | ma̰j˩˧ ɓa̰ːŋ˩˧ haːŋ˧˧ | maj˧˥ ɓaːŋ˧˥ haːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ ɓaːn˩˩ haːŋ˧˧ | ma̰j˩˧ ɓa̰ːn˩˧ haːŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]máy bán hàng
- Máy tự động phân phát hàng hoá (thường là thực phẩm hoặc đồ uống) sau khi đã thanh toán bằng các phương thức như tiền mặt, thẻ tín dụng hoặc thanh toán điện tử.
Dịch
[sửa]Bản dịch