Bước tới nội dung

máy bán hàng

Từ điển mở Wiktionary
Một cái máy bán hàng.

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ ɓaːn˧˥ ha̤ːŋ˨˩ma̰j˩˧ ɓa̰ːŋ˩˧ haːŋ˧˧maj˧˥ ɓaːŋ˧˥ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ɓaːn˩˩ haːŋ˧˧ma̰j˩˧ ɓa̰ːn˩˧ haːŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

máy bán hàng

  1. Máy tự động phân phát hàng hoá (thường là thực phẩm hoặc đồ uống) sau khi đã thanh toán bằng các phương thức như tiền mặt, thẻ tín dụng hoặc thanh toán điện tử.

Dịch

[sửa]