Bước tới nội dung

mô tăng sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˧ taŋ˧˧ sïŋ˧˧mo˧˥ taŋ˧˥ ʂïn˧˥mo˧˧ taŋ˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˥ taŋ˧˥ ʂïŋ˧˥mo˧˥˧ taŋ˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mô tăng sinh

  1. Những sinh thêm trong quá trình bệnh lí. Sự tăng sinh này có tính chất vô tổ chức, các tế bào tăng lên liên tục một cách không bình thường, và phát triển tràn lan từ một điểm ở trong một mô hay một khí quan.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)