mùa thi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ mùa + thi.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳə˨˩ tʰi˧˧muə˧˧ tʰi˧˥muə˨˩ tʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˧ tʰi˧˥muə˧˧ tʰi˧˥˧

Danh từ[sửa]

mùa thi

  1. Thời kỳ thi cử trong một năm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]