mường tượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə̤ŋ˨˩ tɨə̰ʔŋ˨˩mɨəŋ˧˧ tɨə̰ŋ˨˨mɨəŋ˨˩ tɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəŋ˧˧ tɨəŋ˨˨mɨəŋ˧˧ tɨə̰ŋ˨˨

Định nghĩa[sửa]

mường tượng

  1. Nhớ mang máng, nghĩ mang máng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]