mường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə̤ŋ˨˩mɨəŋ˧˧mɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəŋ˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

mường

  1. Làng của người miền núi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Mường[sửa]

Danh từ[sửa]

mương

  1. Nơingười Mường cư trú.

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

mường

  1. quốc gia.
  2. vùng đất, khu vực.

Tính từ[sửa]

mường

  1. vô số.