Bước tới nội dung

mạ kẽm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔ˨˩ kɛʔɛm˧˥ma̰ː˨˨ kɛm˧˩˨maː˨˩˨ kɛm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˨˨ kɛ̰m˩˧ma̰ː˨˨ kɛm˧˩ma̰ː˨˨ kɛ̰m˨˨

Động từ

[sửa]

mạ kẽm

  1. là động từ diễn tả quá trình mạ kẽm

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)