Bước tới nội dung

galvanize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæl.və.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

galvanize ngoại động từ /ˈɡæl.və.ˌnɑɪz/

  1. mạ kẽm
  2. Mạ điện.
  3. (Nghĩa bóng) Làm phấn khởi, kích động, khích động.
    to galvanize someone into action — khích động ai cho hoạt động thêm

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]