Bước tới nội dung

mại dâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔj˨˩ zəm˧˧ma̰ːj˨˨ jəm˧˥maːj˨˩˨ jəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˨˨ ɟəm˧˥ma̰ːj˨˨ ɟəm˧˥ma̰ːj˨˨ ɟəm˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

mại dâm

  1. Nói về nghề của những người con gái phải bán thân mình cho khách làng chơi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]